Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热潮
[rècháo]
|
phong trào lớn; phong trào sôi nổi; phong trào rầm rộ。形容蓬勃发展、热火朝天的形势。