Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热源
[rèyuán]
|
nguồn nhiệt。发出热量的物体,如燃烧的木柴、煤炭等。