Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热流
[rèliú]
|
luồng nhiệt (cảm xúc)。指激动振奋的感受。
读了同志们的慰问信,不由得一股热流传遍全身。
đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.