Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热泪
[rèlèi]
|
nước mắt vui mừng。因非常高兴、感激或悲伤而流的眼泪。
热泪盈眶。
nước mắt lưng tròng.
两眼含着热泪。
đôi mắt ứa lệ.