Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热敷
[rèfū]
|
chườm nóng。用热的湿毛巾、热砂或热水袋等放在身体的局部来治疗疾病。热敷能加速炎症过程的变化,并使炎症逐渐消退,此外还能促进局部血液循环,对关节炎等有疗效。也叫热罨(rèyǎn)。