Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热敏电阻
[rèmǐn-diànzǔ]
|
điện trở nhiệt。利用半导体的热敏性制成的电阻。用在电讯和自动机械的控制系统中,又用来制造温度计。