Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热心肠
[rèxīncháng]
|
lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; nhiệt tình。(热心肠儿)待人热情,做事积极的性情。