Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热度
[rèdù]
|
1. nhiệt độ。冷热的程度。
物体燃烧需要一定的热度。
vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
2. sốt。指3. 高于正常的体温。
打了一针,热度已经退了点儿了。
chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.