Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热定型
[rèdìngxíng]
|
tạo hình lúc còn nóng。对具有可塑性的纤维在有张力的情况下进行高温处理,以固定其结构和形状。热定型能起到防缩、防皱的作用。