Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热孝
[rèxiào]
|
áo đại tang。祖父母、父母或丈夫去世不久身穿孝服,叫热孝在身。