Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热和
[rè·huo]
|
1. nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng)。热(多表示满意)。
锅里的粥还挺热和。
cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
2. thân mật; thân thiết; ấm áp。亲热。
同志们一见面就这么热和。
các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy