Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热压釜
[rèyāfǔ]
|
lò cao áp。工业上在高压下进行化学反应的设备,有的附有搅拌或传热装置。也叫高压釜。见〖加压釜〗。