Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热化
[rèhuà]
|
1. nhiệt hoá。联合生产电能和热能的一种方式。火力发电厂除供应电能外,2. 并利用蒸汽机已经作过功的蒸汽或燃气轮机排出的废气供应蒸汽或热水。
2. làm nóng。使受热熔化。