Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烫手
[tàngshǒu]
|
phỏng tay (ví với sự việc khó giải quyết.)。比喻事情难办。
他感到这个问题有些烫手。
anh ấy cảm thấy việc này rất khó giải quyết.