Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘箱
[hōngxiāng]
|
lò sấy。用加热的方法把潮湿物品中水分去掉的箱形装置,多用于工业。