Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘笼
[hōnglóng]
|
cái lồng chụp; giá sấy (ở ngoài lò để hong quần áo)。(烘笼儿)竹片、柳条或荆条等编成的笼子,罩在炉子或火盆上,用来烘干衣服。