Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘托
[hōngtuō]
|
1. tô đậm; làm nổi (một cách vẽ tranh Trung Quốc.)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩点染轮廓外部,使物像鲜明。
2. làm nổi bật。写作时先从侧面描写,然后再引出主题,使要表现的事物鲜明突出。
3. làm nền; vật làm nền; tô điểm cho nổi bật; tô bóng。泛指陪衬,使明显突出。
蓝天烘托着白云。
trời xanh làm nền cho mây trắng.
红花还要绿叶烘托。
hoa đỏ cần có lá xanh tô điểm cho nổi bật.