Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点验
[diǎnyàn]
|
kiểm nghiệm; kiểm từng cái một。一件件地查对检验。
按清单点验物资。
căn cứ theo hoá đőn kiểm từng hàng hoá một.