Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点钟
[diǎnzhōng]
|
1. giờ。由钟表指示的时间。
2. giờ。按照时钟;根据时钟。