Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点金石
[diǎnjīnshí]
|
1. chức vụ giáo dục (của đạo Thiên Chúa)。教会的教育力量或职能。
2. đá tạo vàng。见“哲人石”。