Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点菜
[diǎncài]
|
gọi món ăn; kêu món ăn。(在公共餐厅)要求提供某类食物。