Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点窜
[diǎncuàn]
|
sửa chữa; sửa; chỉnh lý; hiệu đính (câu chữ)。改换(字句)。
经他一点窜,这篇文章就好多了。
được anh ấy sửa chữa, bài văn này hay hơn nhiều.