Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点破
[diǎnpò]
|
vạch trần; bóc trần。用一两句话揭露真相或隐情。
事情不必点破,大家心照不宣算了。
không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.