Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点睛
[diǎnjīng]
|
vẽ rồng điểm mắt。“画龙点睛”的略语点睛之笔。指艺术创作在紧要之处,加上关键的一笔,使内容更加生动传神。