Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点着
[diǎnzháo]
|
1. đốt; nhóm (lửa)。放火点;点...。
2. châm; nhen。点燃。