Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点画
[diǎnhuà]
|
1. nét (chữ Hán)。指汉字的点、横、直、撇等笔画。
2. điểm tô; trang điểm; trang trí。点缀、装饰。
3. ra hiệu; ra dấu。用手指点或比画。