Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点染
[diǎnrǎn]
|
gọt giũa; trau chuốt; tô màu; tô điểm (văn chương)。绘画时点缀景物和着色,也比喻修饰文字。
一经点染,形象更加生动。
qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.