Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点播
[diǎnbō]
|
1. trỉa hạt; gieo; tra hạt。播种的一种方法,每隔一定距离挖一小坑,放入种子。也叫点种。
2. theo yêu cầu; phát theo yêu cầu; chọn và yêu cầu đài phát。指定节目请广播电台、电视台播送。
听众点播的音乐节目。
tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.