Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点拨
[diǎn·bo]
|
chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo。指点1.。