Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点戏
[diǎnxì]
|
chọn kịch; lựa kịch (chọn vở diễn, mời diễn viên về biểu diễn)。指定具体戏目请演员来表演。