Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点射
[diǎnshè]
|
bắn tỉa; bắn phát một。用机关枪、冲锋枪、自动步枪等自动武器进行断续的射击。