Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点字
[diǎnzì]
|
chữ nổi; chữ Braille; chữ Brai (chữ dùng cho người mù)。见〖盲字〗。