Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点头
[diǎntóu]
|
gật đầu。(点头儿)头微微向下一动,表示允许、赞成、领会或打招呼。
他见我进来,点了下头。
anh ấy thấy tôi đi vào, liền gật đầu chào.
这种做法需经局领导点头批准。
cách làm này phải được lãnh đạo cục chấp nhận mới được.
他听他说得有理,不由得连连点头。
ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.