Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点头哈腰
[diǎntóuhāyāo]
|
cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ。形容恭顺或过分客气。