Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点头之交
[diǎntóuzhījiāo]
|
sơ giao; quen sơ。和某人只有偶尔或疏远的客套关系的人。