Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点名
[diǎnmíng]
|
1. điểm danh。按名册查点人员时一个个地叫名字。
2. chỉ đích danh。指名。
他要求派人支援,点名要你去。
anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.