Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点名册
[diǎnmíngcè]
|
sổ điểm danh。一种名册,用以登记成员的出缺席。