Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点号
[diǎnhào]
|
dấu chấm câu。用来点断句子、表示停顿的一类点符号,包括顿号、逗号、冒号、分号、句号、问号、感叹号等。