Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点卯
[diǎnmǎo]
|
điểm mão (thời xưa, vào khoảng từ 5 đến 7 giờ sáng điểm danh người đến làm việc)。旧时官厅在卯时(上午五点到七点)查点到班人员,叫点卯。现指到时上班应付差事。