Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点化
[diǎnhuà]
|
làm phép; niệm chú。道教传说,神仙运用法术使物变化。借指僧道用言语启发人悟道。也泛指启发指导。