Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点兵
[diǎnbīng]
|
điểm binh。指召集并检阅即将或准备出征的士兵。