Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点交
[diǎnjiāo]
|
soát lại cho đúng rồi bàn giao。一项一项清点移交。