Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
炒面
[chǎomiàn]
|
1. mì xào; miến xào。煮熟后再加油和作料炒过的面条。
2. bột chiên; bột mì rang (làm lương khô)。炒熟的面粉,做干粮,通常用开水冲了吃。