Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
炒货
[chǎohuò]
|
đậu rang; hạt rang (hạt dưa, đậu phộng)。商店里出售的干炒食品的总称,如瓜子、蚕豆、花生等。