Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
炒菜
[chǎocài]
|
1. xào rau。置油锅于火上,将菜放入,用勺翻动,直至菜熟。
2. rau xào。炒熟的菜。