Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
炒米
[chǎomi]
|
1. cơm rang; cơm khô rang; bỏng。干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。
炒米团。
bánh bỏng gạo.
2. cháo mỡ bò (món ăn hàng ngày của người Mông Cổ)。蒙族人民的日常食物,用煮熟后再炒熟去壳的糜子米拌牛奶或黄油做成。