Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
炒冷饭
[chǎolěngfàn]
|
hâm lại; xào xáo; rang cơm nguội; hát sáu câu vọng cổ (ví với việc nói lại chuyện cũ)。比喻重复已经说过的话或做过的事,没有新的内容。