Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵秀
[língxiù]
|
thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo。灵巧秀丽。
聪慧灵秀。
thông minh, xinh đẹp, khéo léo.
模样灵秀的姑娘。
bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.