Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵敏度
[língmǐndù]
|
1. độ nhạy; khả năng nhận tín hiệu (của máy thu)。无线电接收机接收信号的能力,2. 是测定接收机质量的一个标3. 准。
2. độ nhạy cảm。某些仪表的精确程度,5. 例如极微弱的电流要用灵敏度高的电流计才能量出。