Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵慧
[línghuì]
|
nhanh nhạy; thông minh trí tuệ。灵敏聪慧。
赋性灵慧。
thông minh bẩm sinh.